--

lao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lao

+ noun  

  • dart; javelin
    • phóng lao
      javelin throwing. harpoon. jail; prison.
  • (y học) tuberculosis
    • bệnh lao phổi
      tuberculosis of the lungs

+ verb  

  • to hurt; to plunge
    • lao mình xuống nước
      to plunge into the water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lao"
Lượt xem: 462