--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lunatical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rời rã
:
exhausted
+
noteless
:
không ai biết đến, không ai để ý đến; không có gì đặc biệt, không có gì đáng ghi nh
+
dấu huyền
:
Grave accent
+
phosphorus
:
(hoá học) photpho
+
immunised
:
được chủng ngừa, được gây miễn dịch (đối với một loại bệnh)