--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ martinet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chứng tỏ
:
To prove, to denote
+
sponger
:
người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển
+
béo lẳn
:
Muscular, corpulent
+
buồng khuê
:
Bower, boudoir
+
bé bỏng
:
Little and tendercòn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹso little and tender and already separated from its motherbàn tay bé bỏnga little hand, a tiny hand