--

may

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: may

+ adj  

  • lucky; fortunate
    • cô ta đến thật là may
      How luck she cones!

+ verb  

  • to sen; to stitch
    • máy may
      sewing-machine. may tay hand-sewn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "may"
Lượt xem: 428