--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ minister chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
drop-off
:
một sự thay đổi theo chiều đi xuốngthere was a decrease in his temperature as the fever subsidedNhiệt độ giảm khi cơn sốt hạ xuống
+
đứng dậy
:
như đứng lên
+
exclude
:
không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
+
sa thạch
:
(khoáng chất) Sandstone
+
giờ chót
:
last moments