--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mitigate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộn
:
Crowded with, encumbered withnhà bộn những rơmthe house is crowded with strawcông việc đang bộn lênto be over head and ears in work
+
giạ
:
measure weighing about thirty kilograms of grain
+
pearl-fishery
:
nghề mò ngọc trai
+
chủ khảo
:
Chairman of a board of examiners, head examiner
+
gnarl
:
(thực vật học) mấu, đầu mấu