--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nomenclature chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bất cố liêm sĩ
:
Lost to shame
+
dây kẽm gai
:
barbed wirehàng rào dây kẽm gaibarbed wire fence
+
privity
:
sự biết riêng (việc gì)with the privity of có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)without his privity hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn
+
bặm
:
to bite (one's lips)bặm miệng không khócto bite one's lips and hold back one's tears
+
oan ức
:
Being victim of a glaring injustice