--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ obtrude chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
steaminess
:
tính chất như hơi
+
mesozoic
:
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) đại trung sinh
+
dwight d. eisenhower
:
vị tổng thống Hoa Kỳ thứ 34, ngưởi chi đạo cuộc xâm lược của Normandy và thất bại của Đức Quốc xã (1890-1961)
+
protatic
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) mệnh đề điều kiện
+
heterosporous
:
có hai loại bào tử, có hiện tượng khác bào tử