--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ organicism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rầy rà
:
to be troublesome
+
hớt ngọn
:
Steal an early march on someone and get a frofit
+
locker-room
:
liên quan tới, hay thích hợp cho phòng thay quần áolocker-room humor sự hóm hỉnh, hài hước trong phòng thay đồ
+
temerity
:
sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh
+
bớt miệng
:
To stint oneself in food, to cut down food expenditurebớt miệng để dànhto stint oneself in food and save