--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ padrone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
one-track
:
chỉ có một đường (đường sắt)
+
khôn cùng
:
No end of, No shortage ofKhó khăn khôn cùngThere is no shortage of difficulties
+
luống tuổi
:
Past one's youth
+
bất tài
:
Incapablekẻ bất tàian incapable person
+
gièm
:
to disparage; to vilifygièm phato backbite; to denigrate