--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ palatalize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giáng cấp
:
Reduce to a lower rank (grade), demotePhạm khuyết điểm bị giáng cấpTo be reduced to a lower rank because of some mistakes
+
eo biển
:
strait; channel
+
brutalise
:
làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo
+
monstrosity
:
sự kỳ quái, sự quái dị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
hải đăng
:
lighthouse