--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ palliative chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phiếm
:
Idle, unrealistic, aimlessChuyện phiếmIdle talks, gossipsĐi chơi phiếmTo wander about idly (aimlessly), to loiter about.
+
tài xỉu
:
Chinese dice
+
giậm
:
to stampgiậm chân vì tức giậnto stamp with rage
+
spoil-sport
:
người phá bĩnh, người phá đám
+
võ
:
wasted