--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pelt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hedge-hop
:
(hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại
+
prostatic
:
(giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền liệt
+
bùng
:
To flare up, to break outngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lênthe fire was burning low and suddenly flared up
+
bùng nổ
:
To break outchiến tranh bùng nổThe war broke out
+
ngang bướng
:
obstinate, self-willed