--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ persuasiveness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gas-helmet
:
mặt nạ phòng hơi độc
+
smart
:
sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ
+
bỏ rọ
:
To make light of, to make mincement ofthằng ấy thì ta bỏ rọ như chơiwe'll just make mincement of that fellow
+
dị tướng
:
(ít dùng) Freakish appearance, queer appearanceNgười có dị tướngA freakish-looking person with a queer appearance
+
peony
:
(thực vật học) cây mẫu đơn