--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ positiveness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khó trôi
:
No plain sailing, not smoothly goingViệc ấy khó trôi lắmThat business is no plain sailing
+
oneself
:
bản thân mình, tự mình, chính mìnhto speak of oneself nói về bản thân mìnhto think to oneself tự nghĩ
+
cá bống
:
Goby
+
sắc thái
:
aspect, colour, colouring shade of meaning, nuance
+
assault
:
cuộc tấn công, cuộc đột kíchto take (carry) a post by assault tấn công, chiếm đồnassault at (of) arms sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương