--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bài xích
:
To boycott, to ostracisebài xích hàng ngoại nhậpto boycott foreign importsanh ta bị các đồng nghiệp bài xích vì đã từ chối không ủng hộ cuộc bãi cônghe is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike
+
mủn
:
DecayedGạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủnRice kept for long in a damp place gets decayed
+
bèo tấm
:
Duckweed
+
gion giỏn
:
Babbling, glib (nói về trẻ em)Thằng bé nói gion giỏn suốt ngàyThe little boy rattles away all the long
+
eventide
:
(thơ ca) chiều hôm