--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
jezebel
:
người đàn bà phóng đâng hư hỏng; người đàn bà vô liêm sỉ
+
chà
:
To scrape, to crushchà chân dính bùn lên bãi cỏto scrape one's muddy feet on the lawnchà đậuto crush beanstừ cảmOh, wellchà! buồn ngủ quá!Oh, I feel terribly sleepychà! trông anh khỏe lắm!Well! You do look fit!
+
rừng cấm
:
Protected forest
+
engaging
:
lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...)