--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ proboscidean chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khuôn xếp
:
Settle, see to (something) done satisfactorilyNgười nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấyA good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well
+
bat
:
(thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
+
thác
:
waterfall, falls
+
tinh hoa
:
quintescence, genius, cream, flower
+
ngoắt ngoẹo
:
LimpCây yếu quá, ngoặt ngoẹo không mọc thẳng lên đượcThe plant was too weak, it was limp and could not grow straight