--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pyramidal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vùng vẫy
:
struggle
+
inured
:
được làm cho quen đi, làm cho dày dạn
+
thí sinh
:
candidate
+
thưởng
:
to reward ; to award to enjoy; to gaze at
+
du
:
to push briskly; to walk