--

ra

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra

+ verb  

  • to go out; to come out
    • ra đồng
      to got out into the fields to go up; to leave for
    • từ quê ra tỉnh
      to leave the country for the town to set
    • ra kiểu cho thợ làm
      to set a pattern for the workman to work on to bear; to strike
    • ra quả
      to bear fruit to become
    • đẹp ra
      to become beautiful to find out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra"
Lượt xem: 1124