--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reason chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
slat
:
thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)
+
chần chừ
:
To waver, to hum and haw, to dilly-dallyđi ngay không một phút chần chừhe set off without humming and hawing one minutethái độ chần chừa dilly-dallying attitude
+
bimetallist
:
người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ)
+
niêm phong
:
to seal
+
sơn tràng
:
Woodman