--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rebel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lăng mạ
:
to revile
+
counterterror
:
để ngăn chặn khủng bố, để chống khủng bốThe government took counterterror measures.Chính phủ đã tiến hành các biện pháp chống khủng bố.
+
đóng đô
:
Set up the capital (of a kingdom) (in a given place)
+
parcel post
:
bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện)
+
anthologist
:
người soạn hợp tuyển (văn học), (thơ ca)