--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ recrement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
retardative
:
làm chậm trễ
+
intromission
:
sự đưa vào, sự đút
+
unrevoked
:
không bị huỷ bỏ (sắc lệnh...); không bị rút lui (ý kiến, quyết định...)
+
distinguished service order
:
Huân chương nhiệm vụ xuất sắc
+
rún rẩy
:
Walk with a springy gait (step)