--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ relative chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
reddle
:
đất son đỏ
+
chấn tử
:
Vibrator
+
bộn rộn
:
To bubble profuselytiếng cười nói bộn rộntalk and laughter bubbled profuselynhững điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu ócworries profusely bubble in one's head
+
hypo
:
(hoá học) đithionit
+
hòa
:
to mix; to mingle; to dissolvehòa một ít đường vào nước tràTo dissoleve some sugar in teaHoà một ít muối vào nướcTo dissolve some salt in water.