--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ride chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giun tròn
:
Nematode
+
hận thù
:
FeudMối hận thù lâu đờiA long-standing feud
+
giày ống
:
Boot
+
elide
:
(ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)
+
sothic
:
(thiên văn học) (thuộc) chòm sao Thiên lang