--

sa thải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa thải

+ verb  

  • to dismiss, to sack
    • Anh ta bị sa thải rồi
      He's been sacked has got sacked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa thải"
Lượt xem: 804