--

san bằng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: san bằng

+ verb  

  • to level, to raze to the ground
    • san bằng mặt đường
      to level a road surface
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "san bằng"
Lượt xem: 788