--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scruple chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
casuistic
:
thuộc, liên quan tới việc sử dụng các nguyên tắc đạo đức để giải quyết các vấn đề về đạo đức
+
bán
:
To sellbán hàng hóaTo sell goodsgiá bán buônwholesale pricengười bán buônwholesalergiá bán lẻretail pricengười bán lẻretail dealer, retaileranh mua sỉ hay mua lẻ?do you buy wholesale or retail?giá bán và giá muaselling price and buying pricesự bán hạ giá
+
termite
:
(động vật học) con mối
+
nghiến ngấu
:
như ngấu nghiến
+
ác là
:
Magpie