--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sharpen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sisterliness
:
tình thân thiết, tình ruột thịt (như chị em)
+
boding
:
điềm, triệu
+
giẫm đạp
:
Trample uponGiẫm đạp lên quyền lợi của người khácTo trample upon others'interests
+
giật lửa
:
(cũng nói giật nóng) Borrow in an emergency (and pay back immediately)
+
foster-sister
:
chịu nuôi, em nuôi