--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shawl chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rủ
:
Call for (someone and ask him to go or do something with one)Rủ nhau đi càyTo call for each other and go ploughing together
+
reeve
:
(sử học) thị trưởng; quận trưởng
+
metis
:
người lai
+
'un
:
(thông tục) (như) onea bad 'un một thằng tồi
+
bán dẫn
:
Transistorized, semi-conductingbóng bán dẫntransistorđài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫntransistor set, transistor radio