--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ signal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lưới vét
:
(ngư) Dredge
+
muôn dặm
:
Ten thousand miles; a great distance, very far away
+
khốn đốn
:
Poverty-stricken, miserableLàm công khốn đốn lắm mới kiếm được hai bữa ănTo work as a hired hand in miserable circumstances and earn only enough for two meals a day
+
lơ
:
to dissemble; to ignorelơ đễnhwant of advertency
+
bỏ bẵng
:
Give up for a long time, clean omit, clean dropVấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâuThe problem has long since been clean dropped