--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ skedaddle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biển tiến
:
(địa lý) Marine transgression
+
nhiểu chuyện
:
xem nhiễu sự Prove troublesomeBày vẽ thêm nhiễu chuyệnTo contrive unnecessary things and prove trousblesome
+
restore
:
hoàn lại, trả lạito restore something to someone trả lại vật gì cho ai
+
dime store
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền
+
proscriptive
:
để ra ngoài vòng pháp luật