--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slap chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sporadicalness
:
tính chất rời rạc, tính chất lác đác
+
hot seat
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện
+
hunger
:
sự đói, tình trạng đóito die of hunger chết đóito suffer hunger bị đóito feel hunger cảm thấy đói
+
dịch tả
:
(y học) cholera
+
hospitaller
:
tu sĩ ở viện cứu tế; tu sĩ ở bệnh viện