--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slave chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
assistant
:
người giúp đỡ, người phụ tá
+
đứ đừ
:
như đứ
+
johnny
:
anh chàng, gã, thằng cha
+
common lettuce
:
cây xà lách hay rau diếp.
+
stubborn
:
bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cốas stubborn as a mule cứng đầu cứng cổ, ương bướng