--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slip-galley chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
multicoloured
:
nhiều màu; sặc sỡ
+
dự báo
:
ForecastDự báo thời tiếtA weather forecast
+
thất trận
:
to lose a battle, defeated
+
recrudescense
:
sự sưng lại
+
đụng đầu
:
Run intoKhông ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thếHe did not expect to run into so many diffculties