--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smooth-shaven chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sơ tán
:
to evacuate
+
di
:
to move to leave behind; to crush with feet by rubbing
+
đối phó
:
To face; to cope; to deal with
+
all-up
:
(hàng không) tổng trọng lượng bay (gồm máy bay, nhân viên, hành khách, hàng hoá...)
+
hồn nhiên
:
natural; unaffected