--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spiritedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biplane
:
máy bay hai tầng cánh
+
religious
:
(thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hànhto have no religious belief không có tín ngưỡng tôn giáoreligious wars chiến tranh tôn giáo
+
good-class
:
có giáo dục, con nhà gia thế (người)
+
già câng
:
như già cấc
+
ba sinh
:
The three existences, eternal loveduyên nợ ba sinhA foreordained relationship of eternal love