--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sportiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầm bút
:
Be a writer
+
mix
:
trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫnto mix a dish of salad trộn món rau xà lách
+
rite
:
lễ, lễ nghi, nghi thứcfuneral (burial) rites lễ tangconjugal (nuptial) rites lễ hợp cẩnthe rites of hosoitality nghi thức đón khách
+
steel-engraving
:
sự khắc trên thép
+
thụi
:
to hit, to plunge