--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sporty chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gecko
:
(động vật học) con tắc kè
+
cò rò
:
To walk with one's head sunk between one's shoulders
+
giám quốc
:
(từ cũ; nghĩa cũ) President (of a bourgeois republic)
+
phân vân
:
[Be] wavering [be] undecided, [be] of two mindsPhân vân không biết nên về hay nên ởTo be wavering between coming back and staying on
+
hư hao
:
Suffer some damage and loss