--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stalker chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhong nhóng
:
Wait for long on tiptoeNhong nhóng chẳng thấy mẹ vềTo wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back
+
stud
:
lứa ngựa nuôi
+
despoil
:
cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột
+
chăng màn
:
To hang a mosquito net
+
occiput
:
(giải phẫu) chẩm, chỏm đầu