--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stampede chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mánh lới
:
trick; dodgemánh lới nhà nghềthe trick of the trade
+
sponsorship
:
trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
+
dipped
:
bị võng lưng (đặc biệt là ngựa)
+
moderate
:
vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độmoderate prices giá cả phải chăng
+
psychiatry
:
(y học) bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần