--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ startle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dish-cover
:
cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng)
+
binh bị
:
Armamenttăng cường binh bịto increase armament, to step up armamentbàn việc tài giảm binh bịto discuss a cut in armament, to discuss a reduction in arm amount
+
quyết thắng
:
Set one's mind on victory (success)
+
bất biến
:
Immutablekhông có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biếnthere is no immutable natural or social phenomenonthuyết bất biếnfixism
+
doctorow
:
tiểu thuyết gia người Mỹ sinh năm 1931