--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sternness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fecundation
:
(sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh
+
phong tỏa
:
to blockade
+
gelatin
:
Gelatin
+
east wind
:
gió đông
+
ngăn cản
:
Hinder, hamperNgăn cản công việc người kháchTo hinder other's workTư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hộiConvervatism hapers socity's progress