--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stigmatise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắt cóc
:
To kidnap, to hijackbắt cóc trẻ em để tống tiềnto kidnap childrens for a ransombắt cóc máy bayto hijack a plane
+
bạn đường
:
Fellow traveller
+
cơ thể
:
Organism; Human body
+
ban thưởng
:
To reward, to grant a reward to, to bestow a reward onbất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đánganyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded
+
sung chức
:
Be appointed to an office (post)