--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stringer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tỏi
:
garliccủ tỏi
+
ngám
:
(ít dùng) To fit, to be just rightSố tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm.The expenditure was about equal to the savingsNgam ngám (láy, ý giảm)To nearly fit, to be about right
+
unshed
:
không rụng (lá), không lột (rắn)
+
săn đón
:
Welcome solicitinglySăn đón khách hàngTo welcome solicitingly one's customers
+
phòng nhì
:
French Second Bereau, French intelligence service