--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ strum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
listener
:
người nghe, thính giảa good listener người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác)
+
adopted
:
được nhận làm con nuôian adopted soncon trai nuôiher adopted countrynước mà cô ta nhận làm tổ quốc của mình, nước mà cô ta chọn để sinh sống lâu dài (nhưng không phải quê hương)
+
sư phạm
:
pedagogy, pedagogics
+
discount store
:
quầy hàng giảm giá
+
bưu tá
:
Postman, mailman (Mỹ)