--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stubborn chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khẽ khàng
:
Lightly, softly, gently
+
khuy bấm
:
press-stud, snap-fastener
+
father-figure
:
người lânh đạo, thủ lĩnh, người đứng đầu (có tuổi, có tín nhiệm); cha già
+
hiến kế
:
Offer suggestions (to one's organization... for a better management...)
+
constricted
:
hẹp hòi nông cạn, thiển cậna constricted outlook cách nhìn thiển cận