--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ student chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bá chủ
:
Suzerain, dominatormột quốc gia nằm dưới quyền bá chủ của quốc gia láng giềng hùng mạnha country under the suzerainty of its powerful neighbourquyền bá chủsuzerainty, domination, hegemonynuôi cuồng vọng làm bá chủ thế giớito nurture the wild ambition of world hegemony
+
phúc đáp
:
Reply, answerViết thư phúc đápTo write a reply
+
hoang tàn
:
devastated
+
đểu cáng
:
(thông tục) Very caddish, very blackguardly
+
chướng ngại
:
Obstacle, hurdlenhảy qua các chướng ngại trong cuộc thito clear all the hurdles in the race