--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stunt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngấm ngoảy
:
cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frownGiận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that
+
revenge
:
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằnto take revenge for something trả thù về cái gìto take revenge of somebody trả thù aito thirst for revenge nóng lòng trả thùto have one's revenge trả được thùin revenge để trả thùout of revenge vì muốn trả thù, vì thù hằn
+
nổ mìn
:
Set off (explode) a mine
+
kiện cáo
:
Sue, bring a legal action.institute a law suit (nói khái quát)
+
whaler
:
người đánh cá voi