--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ such chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giới tửu
:
Abstain from alcoholoc drink
+
kiêu hãnh
:
ProudKiêu hãnh về thành công của mìnhTo be proud of one's success
+
promotion
:
sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớpto win (obtain, gain, earn) promotion được thăng chức, được thăng cấp
+
chối cãi
:
To refute, to denybị bắt quả tang không chối cãi đượche was caught red-handed and could not denysự thật không thể chối cãian irrefutable (unquestionable) fact
+
irresistibility
:
tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng lại được